Trầm cảm là loại bệnh lý gì?
Trầm cảm là một rối loạn tâm lý liên quan đến cảm xúc, biểu hiện qua sự giảm sút trong các hoạt động tinh thần. Các biểu hiện chính của trầm cảm bao gồm tâm trạng u ám, mất hứng thú và năng lượng giảm, dẫn đến sự mệt mỏi và giảm hoạt động, thường kéo dài tối thiểu hai tuần.
Các triệu chứng của trầm cảm là:
- Tâm trạng u ám: Biểu hiện qua khuôn mặt buồn bã, rầu rĩ, với đôi mắt thiếu sức sống và giảm nếp nhăn. Tình trạng này ổn định do cảm giác chán chường, bi quan và mất niềm tin.
- Mất hứng thú: Cảm giác nặng nề, không muốn tham gia vào các hoạt động, di chuyển chậm chạp, cảm thấy thiếu sức lực ngay cả với công việc nhẹ, không quan tâm đến môi trường xung quanh. Bệnh nhân cảm thấy mất đi các sở thích trước đây, bao gồm cả ham muốn tình dục, với sự suy giảm ham muốn ở cả nam và nữ.
- Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ là triệu chứng phổ biến, với 95% bệnh nhân trầm cảm gặp phải. Bệnh nhân khó ngủ, thức dậy sớm, và có thể mất ngủ suốt ngày đêm, dẫn đến suy nhược.
- Mất cảm giác ngon miệng và thay đổi cân nặng: Bệnh nhân có thể mất cảm giác ngon miệng và gầy sút cân, hoặc ít gặp hơn là tăng cân do ăn nhiều hơn bình thường.
- Mệt mỏi và giảm tập trung: Bệnh nhân thường xuyên cảm thấy mệt mỏi mà không rõ nguyên nhân, giảm khả năng tập trung, làm giảm hiệu suất công việc. Mệt mỏi thường tăng vào buổi sáng và mất hứng thú với mọi việc.
- Cảm giác vô dụng và tội lỗi: Bệnh nhân thường có suy nghĩ tiêu cực về bản thân, cảm giác tuyệt vọng, mất niềm tin, cảm thấy có lỗi và thua kém.
- Biểu hiện sinh lý: Bao gồm đau đầu, mỏi cổ vai, cảm giác hồi hộp, đau nhức chân tay.
- Lo lắng và ám ảnh: Cảm giác lo lắng không lý do, ám ảnh bệnh tật, dễ cáu kỉnh, sợ hãi, ngại giao tiếp, ít quan tâm đến người khác, và đòi hỏi nhiều từ người khác.
- Hình thức bên ngoài: Ăn mặc không gọn gàng, vệ sinh cá nhân kém, cử chỉ chậm chạp hoặc tức giận không rõ nguyên nhân, giọng nói buồn bã, đơn điệu.
- Ý định và hành vi tự sát: Đa số bệnh nhân trầm cảm có suy nghĩ về cái chết, và trong một số trường hợp, có ý định tự sát. Họ cảm thấy tuyệt vọng, ám ảnh bởi bệnh tật, chán nản, và dễ bị tổn thương, dẫn đến suy nghĩ rằng cái chết sẽ giải thoát khổ đau.
Nguyên nhân chính nào gây ra trầm cảm?
Trầm cảm được xem là một rối loạn không thể định rõ nguyên nhân cụ thể, mà thay vào đó, chúng ta chỉ có thể xác định các yếu tố nguy cơ. Điều này có nghĩa là những người trải qua các yếu tố nguy cơ này có khả năng cao hơn để phát triển trầm cảm so với những người khác.
Các yếu tố nguy cơ này là:
- Do bệnh lý hoặc chấn thương: Những người có tiền sử bị các vấn đề về não như viêm não, u não, hoặc chấn thương sọ não có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh trầm cảm do tổn thương cấu trúc não.
- Sử dụng chất kích thích: Những người sử dụng chất kích thích như thuốc lá, rượu bia, hoặc ma túy, ma túy đá có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh trầm cảm do tổn hại thần kinh.
- Trầm cảm do stress kéo dài: stress áp lực kéo dài, áp lực từ gia đình, xung đột, hoặc môi trường sống căng thẳng có thể dẫn đến trầm cảm.
- Trầm cảm không rõ nguyên nhân (nội sinh): Trầm cảm có thể xảy ra do rối loạn hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh như Noradrenaline, Serotonin. Các yếu tố như di truyền, thay đổi chất dẫn truyền ở não, môi trường (căng thẳng kéo dài, thiếu nguồn lực xã hội), và tâm lý (quá khứ từng có sự sang chấn) cũng có thể đóng vai trò trong việc tăng nguy cơ trầm cảm.
Chẩn đoán trầm cảm dựa trên hai tiêu chuẩn sau đây:
Tiêu chuẩn chẩn đoán theo ICD-10 (1992): Trầm cảm điển hình bao gồm ít nhất 2 trong 3 triệu chứng sau:
- Giảm khí sắc.
- Mất mọi quan tâm, thích thú.
- Giảm năng lượng, nhanh chóng mệt mỏi, giảm các hoạt động hằng ngày.
Cũng như ít nhất 3 trong số các triệu chứng phổ biến sau:
- Giảm sự tập trung chú ý.
- Giảm sút tự trọng và lòng tự tin.
- Ý tưởng tự tội và không xứng đáng trong cuộc sống.
- Cảm thấy tương lai tối tăm và bi quan.
- Ý nghĩ và hành vi tự sát.
- Rối loạn giấc ngủ.
- Mất khẩu vị.
Các triệu chứng phải tồn tại ít nhất 2 tuần và không đủ để chẩn đoán các bệnh lý khác.
Theo tiêu chuẩn DSM, trầm cảm được chẩn đoán khi có tâm trạng buồn rầu hoặc mất hứng thú trong hầu hết các ngày trong ít nhất 2 tuần, kèm theo ít nhất 4 trong số các triệu chứng sau:
- Thay đổi cân nặng đáng kể hoặc thay đổi khẩu phần ăn.
- Rối loạn giấc ngủ, bao gồm mất ngủ hoặc ngủ quá mức.
- Cảm giác thấy hay bồn chồn hoặc vận động chậm chạp.
- Cảm giác thấy hay mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng làm mọi việc.
- Cảm giác vô giá trị hoặc mắc nợ tội lỗi.
- Khó khăn trong việc tập trung.
- Ý nghĩ hoặc hành vi tự sát.
- Giảm sút ham muốn tình dục.
Ảnh hưởng của trầm cảm
Trầm cảm có thể gây ra những ảnh hưởng lớn đến cơ thể người bệnh, không chỉ là một căn bệnh âm thầm mà còn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Đôi khi, người mắc bệnh không nhận thức được tình trạng của mình. Trầm cảm ảnh hưởng đến tinh thần và cuộc sống cá nhân, cũng như đến xã hội.
- Ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần và chất lượng cuộc sống:
- Giảm khả năng tập trung và hiệu suất học tập, làm việc.
- Ảnh hưởng đến giao tiếp và mối quan hệ xã hội: Người mắc trầm cảm thường khó kiểm soát cảm xúc, thu mình và hạn chế giao tiếp.
- Có thể tự làm tổn thương bản thân hoặc có suy nghĩ tự tử: Họ thường tự đánh giá thấp bản thân, cảm thấy có lỗi hoặc không có giá trị. Khi thiếu kỹ năng đối phó hoặc nguồn lực, họ có thể tự gây hại cho mình trong những lúc cảm xúc mạnh mẽ.
- Ảnh hưởng đến thể chất:
- Giấc ngủ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, thiếu ngủ kéo dài có thể làm tăng cảm giác mệt mỏi và ảnh hưởng đến tinh thần.
- Có thể giảm ham muốn tình dục.
- Trầm cảm kéo dài cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất của các bộ phận khác trong cơ thể như tim, huyết áp, dạ dày, v.v.
Phương pháp điều trị trầm cảm:
- Điều trị bằng thuốc: Đây là phương pháp phổ biến để điều trị trầm cảm. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng các loại thuốc chống trầm cảm có ích đối với những người mắc trầm cảm ở mức trung bình hoặc nặng. Tuy nhiên, không khuyến khích sử dụng chúng cho trường hợp trầm cảm nhẹ, vì trường hợp này thường có thể được điều trị bằng liệu pháp tâm lý. Loại thuốc và liều lượng cũng như thời gian điều trị sẽ được quyết định bởi bác sĩ. Hiện nay, các loại thuốc phổ biến được sử dụng để điều trị trầm cảm bao gồm: thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc ức chế monoamine oxidase, và thuốc chống trầm cảm khác.
- Điều trị bằng liệu pháp tâm lý: Phương pháp này được coi là một phương tiện hiệu quả để chữa trị trầm cảm trong xã hội hiện đại. Các chuyên gia tâm lý được đào tạo chuyên sâu về các phương pháp và kỹ thuật trị liệu để hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân. Việc điều trị tâm lý không chỉ giúp bệnh nhân phục hồi từ trầm cảm, mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về bản thân, tăng cường tự tin và thích nghi tốt hơn với cuộc sống. Các phương pháp trị liệu tâm lý phổ biến hiện nay bao gồm: Nhận thức và hành vi trị liệu, Trị liệu nghệ thuật, và Trị liệu gia đình. Sự lựa chọn giữa các phương pháp này phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và câu chuyện cá nhân của bệnh nhân.
Nếu bạn và người thân có các vấn đề trên thì hãy liên hệ trực tiếp tới ThS. BSNT. Ngô Tuấn Khiêm – Nghiên cứu sinh – Tiến sĩ Trường Đại học Y Hà Nội – Bác sĩ giỏi tại Bệnh viện Bach Mai, để đánh giá và tư vấn biện pháp điều trị tốt nhất dành cho bạn.
Với phương châm tất cả vì sức khỏe tinh thần người Việt, lan tỏa tri thức, giúp đỡ cộng đồng nhiều nhất có thể, hàng tháng Bác sĩ có hàng trăm suất tư vấn và điều trị miễn phí cho những người có hoàn cảnh khó khăn. Nếu bạn và người thân cần sự giúp đỡ của Bác sĩ, hãy liên hệ qua SĐT: 096.248.2813.